THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ R5-3500U Processor |
Tốc độ | 2.10GHz upto 3.70GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm | 4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 4GB DDR4 Onboard |
Số khe cắm | 1 x Khe cắm SO-DIMM , lên đến 12GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 1TB |
Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
Khe cắm mở rộng | Còn 1 khe SSD PCIe® Gen3 x2 SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
W/O ODD | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 15.6 Inch FHD TN 200nits Anti-Glare NTSC 45% |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080 pixels) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | AMD Radeon™ Vega 8 Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Wi-Fi 5 (802.11 ac) |
Lan |
|
Bluetooth | Bluetooth v4.1 |
3G/ Wimax (4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type C |
Kết nối HDMI/ VGA | 1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ | Có |
Tai nghe | 1 x Headphone-out & Audio-in Combo Jack |
Camera | VGA Webcam |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 2Cell 32WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 10 Home 64bit |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 1.90 kg |
Kích thước (W x D x H) | 360 x 235 x 22.9 mm |
Màu sắc | Transparent Silver |
Bảo mật | Bảo mật vân tay |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ | China |